Tình yêu là một chủ đề bất tận trong cuộc sống và trong văn hóa của mọi quốc gia. Tiếng Nhật, một ngôn ngữ giàu cảm xúc và biểu cảm, cũng có rất nhiều câu nói hay và ý nghĩa về tình yêu. Trong bài viết này, nhommua sẽ tổng hợp 20 câu nói tiếng Nhật hay về tình yêu siêu lãng mạn gây ấn tượng mạnh với người yêu.
Nội dung chính
Những câu nói tiếng Nhật hay về tình yêu
愛は、お互いを見つめ合うことではなく、ともに同じ方向を見つめることである。 (Ai wa, otagai o mitsumeau koto de wa naku, tomoni onaji hōkō o mitsumeru koto de aru)
Tình yêu không phải là việc chúng ta nhìn về phía nhau mà là khi chúng ta cùng nhìn về một hướng. Đây là một câu ngạn ngữ nổi tiếng của nhà văn Pháp Antoine de Saint-Exupéry, tác giả của cuốn sách “Hoàng tử bé”. Câu nói này khuyên người ta khi yêu nhau phải cùng nhìn về phía trước chứ không phải chỉ có nhìn thấy đối phương.
あなたがいないと寂しい。 (Anata ga inai to sabishii)
Không có em anh rất buồn. Đây là một cách nói đơn giản nhưng rất chân thành và dễ thương. Không ở cạnh nhau sẽ thấy cô đơn. Muốn ở bên nhau thật lâu đó chính bởi là vì yêu.
あなたのことをずっと考えていた。 (Anata no koto o zutto kangaete ita)
Anh đã luôn nghĩ về em. Đây là một cách nói thể hiện sự nhớ nhung và quan tâm của người yêu. Không thể gặp nên cảm thấy cô đơn vì thế nên lúc nào cũng nghĩ tới đối phương cũng chính là vì yêu nên mới cảm thấy như vậy.
あなたの笑顔が大好き。 (Anata no egao ga daisuki)
Anh rất thích nụ cười của em. Đây là một cách khen ngợi và bày tỏ tình cảm rất dễ nghe và dễ nói. Nụ cười là biểu hiện của sự hạnh phúc và tươi sáng. Khi người yêu cười, chúng ta cũng cảm thấy vui và yêu thương hơn.
私の人生にあなたが現れてくれてありがとう。 (Watashi no jinsei ni anata ga arawarete kurete arigatō)
Cảm ơn em đã xuất hiện trong cuộc đời anh. Đây là một cách nói biểu lộ sự biết ơn và trân trọng của người yêu. Trong hàng triệu người có thể gặp được một nửa định mệnh của mình là kì tích. Em là món quà vô giá mà anh nhận được từ số phận.
Một số câu tỏ tình tiếng Nhật siêu lãng mạn
愛しています。 (Aishite imasu)
Anh yêu em. Đây là cách nói anh yêu em bằng tiếng Nhật rất trực tiếp và phổ biến nhất. Không tạo ra bất cứ sự hiểu lầm nào mà trực tiếp truyền đạt tình yêu đến đối phương. Đôi khi thẳng thắn quá có thể gây ra sự ngại ngùng, nhưng là cách hiệu quả nhất có thể khơi dậy cảm xúc của đối phương một cách mạnh mẽ nhất.
心から愛しています。 (Kokoro kara aishite imasu)
Anh yêu em từ tận trái tim. Đây là một cách nói tăng cường cho câu nói trên, bằng cách thêm từ 心 (kokoro: trái tim) để nhấn mạnh sự chân thành và sâu sắc của tình yêu. Đây là một câu tỏ tình ngắn gọn nhưng rất dễ lấy lòng đối phương nếu kèm theo một đóa hồng nhé!
あなたと一緒にいたい。 (Anata to issho ni itai)
Anh muốn ở bên em. Đây là một cách nói thể hiện mong muốn và khát khao của người yêu. Khi yêu, chúng ta luôn muốn được gần gũi và chia sẻ với người mình yêu. Câu nói này có thể khiến đối phương cảm thấy ấm áp và an toàn.
あなたと結婚したい。 (Anata to kekkon shitai)
Anh muốn cưới em. Đây là một cách nói thể hiện ý định và quyết tâm của người yêu. Khi yêu, chúng ta không chỉ muốn ở bên nhau trong hiện tại mà còn muốn xây dựng tương lai chung. Câu nói này có thể được sử dụng như một lời cầu hôn chính thức.
あなたは私の運命の人です。 (Anata wa watashi no unmei no hito desu)
Em là người định mệnh của anh. Đây là một cách nói thể hiện sự tin tưởng và kỳ vọng của người yêu. Khi yêu, chúng ta tin rằng đối phương là người duy nhất dành cho mình, là người đã được số phận sắp đặt để gặp gỡ và yêu nhau. Câu nói này có thể khiến đối phương cảm thấy vinh dự và hạnh phúc.
Câu nói tiếng Nhật hay về tình yêu tỏ tình trực tiếp
あなたがすべてです。 (Anata ga subete desu)
Đối với anh, em là tất cả. Đây là một câu nói rất mạnh mẽ và đầy đủ để bày tỏ tình yêu của anh dành cho em. Anh không cần gì khác ngoài em, em là người duy nhất làm anh hạnh phúc và ý nghĩa.
あなたのことが好きでたまらない。 (Anata no koto ga suki de tamaranai)
Anh không thể chịu được vì yêu em quá. Đây là một câu nói thể hiện sự nồng nhiệt và khát khao của anh đối với em. Anh không thể kiềm chế được cảm xúc của mình, anh muốn được ở bên em mãi mãi.
あなたは私の太陽です。 (Anata wa watashi no taiyō desu)
Em là mặt trời của anh. Đây là một câu nói thể hiện sự quý trọng và kính trọng của anh đối với em. Em là người chiếu sáng cuộc đời anh, em là người mang lại ánh sáng và ấm áp cho anh.
あなたと出会えて本当に良かった。 (Anata to deaete hontō ni yokatta)
Thật tốt khi được gặp em. Đây là một câu nói thể hiện sự biết ơn và trân trọng của anh đối với em. Anh cảm thấy may mắn khi có em trong cuộc đời, em là người đã thay đổi anh và mang lại niềm vui cho anh.
あなたは私の宝物です。 (Anata wa watashi no takaramono desu)
Em là kho báu của anh. Đây là một câu nói thể hiện sự yêu quý và bảo vệ của anh đối với em. Em là người quý giá nhất đối với anh, anh sẽ luôn giữ gìn và che chở cho em.
Câu nói tiếng Nhật hay về tình yêu ý nghĩa
Nếu bạn muốn chia sẻ những cảm xúc và suy nghĩ về tình yêu bằng tiếng Nhật, bạn có thể tham khảo câu nói tiếng Nhật hay về tình yêu ý nghĩa dưới đây. Đây là những câu nói ngắn gọn nhưng sâu sắc, thể hiện được tình yêu của bạn đối với người ấy một cách chân thành và lãng mạn.
愛は言葉ではなく、行動で示されるものだ。 (Ai wa kotoba de wa naku, kōdō de shimesareru mono da)
Tình yêu không phải là lời nói mà là hành động.
愛は見つけるものではなく、創るものだ。 (Ai wa mitsukeru mono de wa naku, tsukuru mono da)
Tình yêu không phải là điều tìm thấy mà là điều tạo ra.
愛は心の鏡である。 (Ai wa kokoro no kagami de aru)
Tình yêu là gương phản chiếu của trái tim.
愛は時間とともに成熟する。 (Ai wa jikan to tomo ni seijuku suru)
Tình yêu trưởng thành cùng với thời gian.
愛はすべてを可能にする。 (Ai wa subete o kanō ni suru)
Tình yêu làm cho mọi điều có thể.
愛は美しいものをもっと美しくする。 (Ai wa utsukushii mono o motto utsukushiku suru)
Tình yêu làm cho những điều đẹp đẽ càng thêm đẹp đẽ.
愛は人生の最高の贈り物である。 (Ai wa jinsei no saikō no okurimono de aru)
Tình yêu là món quà tuyệt vời nhất của cuộc sống.
愛は二人の魂が一つになることだ。 (Ai wa futari no tamashii ga hitotsu ni naru koto da)
Tình yêu là khi hai linh hồn hòa làm một.
愛は目に見えないが、心に感じられる。 (Ai wa me ni mienai ga, kokoro ni kanjirareru)
Tình yêu không thể nhìn thấy bằng mắt nhưng có thể cảm nhận bằng trái tim.
愛は探すものではなく、見つかるものだ。 (Ai wa sagasu mono de wa naku, mitsukaru mono da)
Tình yêu không phải là điều tìm kiếm mà là điều tìm thấy.
Những câu nói tiếng Nhật hay về tình yêu cô đơn
Khi yêu, chúng ta không chỉ muốn được hạnh phúc và vui vẻ bên người mình yêu, mà còn phải đối mặt với những khó khăn và thử thách. Đôi khi, chúng ta cảm thấy cô đơn và buồn bã khi không có người yêu ở bên, hoặc khi có sự hiểu lầm và xích mích. Trong những lúc ấy, chúng ta có thể dùng những câu nói tiếng Nhật thể hiện tình yêu cô đơn để bày tỏ nỗi lòng của mình, hoặc để gửi gắm cho người yêu biết. Dưới đây là một số câu nói tiếng Nhật hay về tình yêu cô đơn mà bạn có thể tham khảo:
あなたがいないと寂しい。 (Anata ga inai to sabishii)
Không có em anh rất buồn. Đây là một cách nói đơn giản nhưng rất chân thành và dễ thương.
あなたのことをずっと考えていた。 (Anata no koto o zutto kangaete ita)
Anh đã luôn nghĩ về em. Đây là một cách nói thể hiện sự nhớ nhung và quan tâm của người yêu. Không thể gặp nên cảm thấy cô đơn vì thế nên lúc nào cũng nghĩ tới đối phương cũng chính là vì yêu.
今、あなたのこと考えてた。 (Ima, anata no koto kangaeteta)
Lúc này, anh đang nghĩ về em. Ngay cả khi không ở cạnh nhau vẫn nghĩ về đối phương chính là bằng chứng của tình yêu.
あなたに会いたい。 (Anata ni aitai)
Anh muốn gặp em. Đây là một cách nói thể hiện sự mong mỏi và khao khát của người yêu. Khi xa nhau, chúng ta luôn muốn được nhìn thấy khuôn mặt và nghe giọng nói của người mình yêu.
あなたに触れたい。 (Anata ni furetai)
Anh muốn chạm vào em. Đây là một cách nói thể hiện sự thiếu vắng và khát khao của người yêu. Khi xa nhau, chúng ta luôn muốn được ôm ấp và hôn lên người mình yêu.
あなたが恋しい。 (Anata ga koishii)
Anh nhớ em. Đây là một cách nói thể hiện sự luyến tiếc và tương tư của người yêu. Khi xa nhau, chúng ta luôn muốn được gần gũi và chia sẻ với người mình yêu.
あなたと離れたくない。 (Anata to hanaretakunai)
Anh không muốn rời xa em. Đây là một cách nói thể hiện sự gắn bó và trung thành của người yêu. Khi yêu, chúng ta không chỉ muốn ở bên nhau trong hiện tại mà còn muốn ở bên nhau mãi mãi.
あなたがいなくて辛い。 (Anata ga inakute tsurai)
Không có em anh rất đau khổ. Đây là một cách nói thể hiện sự đau đớn và khổ sở của người yêu. Khi xa nhau, chúng ta cảm thấy mất đi một phần của mình, cảm thấy trống rỗng và vô vị.
あなたと話したい。 (Anata to hanashitai)
Anh muốn nói chuyện với em. Đây là một cách nói thể hiện sự quan tâm và tôn trọng của người yêu. Khi xa nhau, chúng ta luôn muốn được nghe tiếng nói và ý kiến của người mình yêu, cũng như chia sẻ những điều mình đang nghĩ và cảm nhận.
あなたと笑いたい。 (Anata to waraitai)
Anh muốn cười với em. Đây là một cách nói thể hiện sự vui vẻ và hạnh phúc của người yêu. Khi xa nhau, chúng ta luôn muốn được thấy nụ cười và nghe tiếng cười của người mình yêu, cũng như làm cho người ấy cười và vui vẻ.
Những câu thành ngữ hay trong tình yêu bằng tiếng Nhật
Ngoài những câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Nhật mà nhommua đã giới thiệu ở trên, bạn cũng có thể tham khảo những câu thành ngữ hay trong tình yêu bằng tiếng Nhật dưới đây. Những câu thành ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt những suy nghĩ, cảm xúc và quan điểm về tình yêu một cách súc tích và ẩn ý.
恋に落ちる (Koi ni ochiru)
Rơi vào lưới tình. Đây là một cách nói thể hiện sự bắt đầu của một mối tình. Khi yêu, chúng ta có cảm giác như rơi xuống một vực sâu, không thể thoát ra được.
恋に盲目 (Koi ni moumoku)
Tình yêu là mù quáng. Đây là một cách nói thể hiện sự thiếu lý trí và sáng suốt khi yêu. Khi yêu, chúng ta có thể bỏ qua những khuyết điểm và sai lầm của người yêu, hoặc làm những điều ngớ ngẩn vì người yêu.
恋は戦争 (Koi wa sensou)
Tình yêu là chiến tranh. Đây là một cách nói thể hiện sự khó khăn và đấu tranh trong tình yêu. Khi yêu, chúng ta phải đối mặt với những thử thách và cạnh tranh từ bên ngoài, hoặc từ chính bản thân mình.
恋は花火のようなものだ (Koi wa hanabi no you na mono da)
Tình yêu giống như pháo hoa. Đây là một cách nói thể hiện sự nhanh chóng và ngắn ngủi của tình yêu. Khi yêu, chúng ta có cảm giác như được chiêm ngưỡng một màn pháo hoa rực rỡ và lộng lẫy, nhưng chỉ trong một khoảnh khắc.
恋は盗みのようなものだ (Koi wa nusumi no you na mono da)
Tình yêu giống như trộm cắp. Đây là một cách nói thể hiện sự bí mật và nguy hiểm của tình yêu. Khi yêu, chúng ta có cảm giác như đang trộm đi trái tim của người yêu, hoặc phải che giấu tình yêu của mình trước những ánh mắt xung quanh.
恋は風のようなものだ (Koi wa kaze no you na mono da)
Tình yêu giống như gió. Đây là một cách nói thể hiện sự khó lường và biến đổi của tình yêu. Khi yêu, chúng ta có cảm giác như được vuốt ve bởi làn gió dịu dàng, hoặc bị cuốn đi bởi cơn gió lớn.
恋は病気のようなものだ (Koi wa byouki no you na mono da)
Tình yêu giống như bệnh tật. Đây là một cách nói thể hiện sự đau khổ và khó chịu của tình yêu. Khi yêu, chúng ta có cảm giác như bị mắc phải một căn bệnh khó chữa, hoặc bị ảnh hưởng bởi những triệu chứng không mong muốn.
恋は水のようなものだ (Koi wa mizu no you na mono da)
Tình yêu giống như nước. Đây là một cách nói thể hiện sự thanh khiết và thiết yếu của tình yêu. Khi yêu, chúng ta có cảm giác như được tưới mát bởi dòng nước trong xanh, hoặc không thể sống thiếu nước.
恋は火のようなものだ (Koi wa hi no you na mono da)
Tình yêu giống như lửa. Đây là một cách nói thể hiện sự nồng nhiệt và mãnh liệt của tình yêu. Khi yêu, chúng ta có cảm giác như được đốt cháy bởi ngọn lửa rực rỡ, hoặc bị thiêu đốt bởi lửa.
恋は夢のようなものだ (Koi wa yume no you na mono da)
Tình yêu giống như giấc mơ. Đây là một cách nói thể hiện sự lãng mạn và huyền ảo của tình yêu. Khi yêu, chúng ta có cảm giác như đang sống trong một giấc mơ đẹp, hoặc không biết phân biệt được thực và hư.Tình yêu là một chủ đề bất tận trong cuộc sống và trong văn hóa của mọi quốc gia. Tiếng Nhật, một ngôn ngữ giàu cảm xúc và biểu cảm, cũng có rất nhiều câu nói hay và ý nghĩa về tình yêu. Trong bài viết này, nhommua đã tổng hợp 20+ câu nói tiếng Nhật hay về tình yêu siêu lãng mạn, từ những câu tỏ tình đến những câu thể hiện tâm trạng và suy nghĩ của người yêu. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học hỏi thêm về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản, cũng như làm giàu cho kho từ vựng của bạn về chủ đề tình yêu. Ngoàicâu nói tiếng Nhật hay về tình yêuđược sưu tầm ở trên, nhóm mua còn tổng hợp rất nhiều câu châm ngôn, câu nói về mọi góc độ khác của tình yêu. Mời bạn ghé thăm chuyên mục tình yêu để chìm đắm trong thế giới tình yêu đầy màu sắc!