TOP những câu nói tiếng Trung hay về tình yêu ấn tượng!

câu nói tiếng trung hay về tình yêu
Gây ấn tượng với crush chằng bao giờ dễ dàng. Nếu như thả thính bằng tiếng Việt đã quá nhàm chán, thì bạn hãy thử những câu nói tiếng Trung hay về tình yêu xem sao nhé! Tại bài này, nhóm mua sẽ gợi ý cho bạn top những câu nói bằng tiếng Trung về tình yêu giúp bạn gây ấn tượng mạnh với nửa kia.

Những câu nói tiếng Trung hay về tình yêu lãng mạn

Trung Quốc là đất nước nổi tiếng với nhiều tựa sách tiểu thuyết ngôn tình lãng mạn. Những câu nói tiếng Trung hay về tình yêu cũng bắt nguồn từ đó. Sau đây, nhommua chia sẻ đến bạn tuyển tập những câu nói tiếng Trung về tình yêu đẹp như mơ:

Câu nói tiếng Trung hay về tình yêu trong ngôn tình

1.爱情就像一朵花,需要精心呵护才能绽放。(Àiqíng jiù xiàng yī duǒ huā, xūyào jīngxīn hēhù cáinéng zhànfàng.) Dịch nghĩa: Tình yêu giống như một bông hoa, cần phải chăm sóc cẩn thận để nở rộ.2.心中有你,便足以。(Xīnzhōng yǒu nǐ, biàn zúyǐ.) Dịch nghĩa: Có bạn trong trái tim, là đủ rồi.3.爱是一首美丽的歌,我们共同演唱。(Ài shì yī shǒu měilì de gē, wǒmen gòngtóng yǎnchàng.) Dịch nghĩa: Tình yêu là một bản hòa nhạc tuyệt đẹp, chúng ta cùng hòa nhạc.4.你是我生命中最美的风景。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng zuì měi de fēngjǐng.) Dịch nghĩa: Bạn là cảnh đẹp nhất trong cuộc đời tôi.5.有你的日子才有幸福。(Yǒu nǐ de rìzi cái yǒu xìngfú.) Dịch nghĩa: Chỉ khi có bạn, ngày mới đầy hạnh phúc.
Tình yêu khiến đôi ta hòa làm một
Tình yêu khiến đôi ta hòa làm một
6.我愿意陪你走过漫长的人生路。(Wǒ yuànyì péi nǐ zǒuguò màncháng de rénshēng lù.) Dịch nghĩa: Tôi sẵn sàng đi cùng bạn trên con đường cuộc sống dài đằng đẵng.7.永远在一起,直到永恒。(Yǒngyuǎn zài yīqǐ, zhídào yǒnghéng.) Dịch nghĩa: Hãy luôn ở bên nhau, đến vĩnh cửu.8.你的笑容是我每天最美的礼物。(Nǐ de xiàoróng shì wǒ měitiān zuì měi de lǐwù.) Dịch nghĩa: Nụ cười của bạn là món quà đẹp nhất mỗi ngày của tôi.9.爱情是一场甜蜜的梦,我愿意一直沉浸在其中。(Àiqíng shì yī chǎng tiánmì de mèng, wǒ yuànyì yīzhí chénjìn zài qízhōng.) Dịch nghĩa: Tình yêu là một giấc mơ ngọt ngào, tôi sẵn sàng đắm chìm trong đó mãi mãi.10.你就是我生命中的一切。(Nǐ jiùshì wǒ shēngmìng zhōng de yīqiè.) Dịch nghĩa: Bạn chính là tất cả trong cuộc đời tôi.11.有些人,一旦错过,就不再相遇。(Yǒuxiē rén, yīdàn cuòguò, jiù bù zàixiāngyù.) Dịch nghĩa: Đôi khi, một khi đã bỏ lỡ, chúng ta không còn gặp nhau nữa.12.时间会慢慢沉淀,有些人会在记忆里慢慢模糊。(Shíjiān huì mànmàn chéndiàn, yǒuxiē rén huì zài jìyì lǐ mànmàn móhù.) Dịch nghĩa: Thời gian sẽ dần trôi qua, và một số người sẽ dần phai nhạt trong ký ức.13.爱情就像星星,虽然距离遥远,但总会闪烁在同一片天空。(Àiqíng jiù xiàng xīngxīng, suīrán jùlí yáoyuǎn, dàn zǒnghuì shǎnshuò zài tóng yī piàn tiānkōng.) Dịch nghĩa: Tình yêu giống như những vì sao, mặc dù cách xa nhau, nhưng luôn sáng tỏ trên cùng một bầu trời.14.感情不是斤斤计较,而是宽容和理解。(Gǎnqíng bùshì jīn jīn jìjiào, ér shì kuānróng hé lǐjiě.) Dịch nghĩa: Tình cảm không phải là sự tính toán mỗi chút, mà là lòng khoan dung và sự hiểu biết.15.生活不止眼前的苟且,还有诗和远方。(Shēnghuó bù zhǐ yǎnqián de gǒuqiě, hái yǒu shī hé yuǎnfāng.) Dịch nghĩa: Cuộc sống không chỉ là sự tồn tại ngay trước mắt, nó còn có thơ vẻ và những vùng xa.16.爱情是一场漫长的旅行,只有愿意陪伴的人才能到达终点。(Àiqíng shì yī chǎng màncháng de lǚxíng, zhǐyǒu yuànyì péibàn de rén cáinéng dàodá zhōngdiǎn.) Dịch nghĩa: Tình yêu là một cuộc hành trình dài, chỉ có người sẵn sàng đi cùng mới có thể đến được đích cuối cùng.
Cuộc hành trình rất dài và vui khi có anh bên cạnh
Cuộc hành trình rất dài và vui khi có anh bên cạnh
17.真正的爱情不是一见钟情,而是日久生情。(Zhēnzhèng de àiqíng bùshì yījiànzhōngqíng, ér shì rìjiǔ shēngqíng.) Dịch nghĩa: Tình yêu thật sự không phải là yêu từ cái nhìn đầu tiên, mà là tình cảm phát triển qua thời gian.18.如果有一天我会遗忘你,请告诉我你的名字。(Rúguǒ yǒu yītiān wǒ huì yíwàng nǐ, qǐng gàosù wǒ nǐ de míngzì.) Dịch nghĩa: Nếu một ngày nào đó tôi quên mất bạn, hãy nói cho tôi biết tên của bạn.19.生命中最重要的不是所在的位置,而是与谁一起。(Shēngmìng zhōng zuì zhòngyào de bùshì suǒzài de wèizhì, ér shì yǔ shuí yīqǐ.) Dịch nghĩa: Quan trọng nhất trong cuộc đời không phải là nơi bạn đứng, mà là ai bạn đứng cùng.20.爱情就像一本书,不经历风雨怎么见彩虹。(Àiqíng jiù xiàng yī běn shū, bù jīnglì fēngyǔ zěnme jiàn cǎihóng.) Dịch nghĩa: Tình yêu giống như một cuốn sách, không trải qua mưa gió làm sao thấy được cầu vồng.21.看透了世间繁华,却只想守着你的平凡。(Kàn tòu le shìjiān fánhuá, què zhǐ xiǎng shǒu zhe nǐ de píngfán.) Dịch nghĩa: Dù thấy qua sự phô trương của thế giới, tôi vẫn chỉ muốn ở bên bạn, bên cái bình dị của bạn.22.爱情不分国界,只要你愿意,我就在那里。(Àiqíng bù fēn guójiè, zhǐyào nǐ yuànyì, wǒ jiù zài nàlǐ.) Dịch nghĩa: Tình yêu không biết đến biên giới, miễn là bạn muốn, tôi sẽ ở đó.23.你的微笑是我每天的阳光。(Nǐ de wéixiào shì wǒ měitiān de yángguāng.) Dịch nghĩa: Nụ cười củaa bạn chính là ánh nắng mỗi ngày của tôi.24.我不怕路途遥远,只要你牵着我的手。(Wǒ bù pà lùtú yáoyuǎn, zhǐyào nǐ qiān zhe wǒ de shǒu.) Dịch nghĩa: Tôi không sợ đường xa, miễn là bạn nắm lấy tay tôi.
  1. 爱是一个关于陪伴的故事。(Àiqíng shì yīgè guānyú péibàn de gùshì.) Dịch nghĩa: Tình yêu là một câu chuyện về việc đi cùng.
  2. 有些人,注定要经历许多波折,才能在最后走到一起。(Yǒuxiē rén, zhùdìng yào jīnglì xǔduō bōzhé, cáinéng zài zuìhòu zǒu dào yīqǐ.) Dịch nghĩa: Một số người được định đánh bại nhiều khó khăn trước khi cuối cùng có thể ở bên nhau.
Chúng ta cùng nhau chinh phục những điều tốt đẹp nhất thế gian
Chúng ta cùng nhau chinh phục những điều tốt đẹp nhất thế gian
27.每一段爱情都是一次冒险,不知道结局的精彩。(Měi yīduàn àiqíng dōu shì yīcì màoxiǎn, bù zhīdào jiéjú de jīngcǎi.) Dịch nghĩa: Mỗi cuộc tình đều là một cuộc phiêu lưu, đẹp đến mức bạn không biết kết quả.28.爱情是心灵的对话,而不仅仅是言语的交流。(Àiqíng shì xīnlíng de duìhuà, ér bù jǐnjǐn shì yányǔ de jiāoliú.) Dịch nghĩa: Tình yêu là cuộc đối thoại của tâm hồn, không chỉ là giao tiếp bằng lời nói.29.在你眼中,我发现了我从未见过的美好。(Zài nǐ yǎnzhōng, wǒ fāxiàn le wǒ cóng wèi jiànguò de měihǎo.) Dịch nghĩa: Trong đôi mắt bạn, tôi tìm thấy những điều tươi đẹp mà tôi chưa bao giờ thấy.30.爱情是一首永不停止的歌,虽然旋律时而低沉,但总在奔向幸福的路上。(Àiqíng shì yī shǒu yǒng bù tíngzhǐ de gē, suīrán xuánlǜ shí’érdīchén, dàn zǒng zài bēnxiàng xìngfú de lùshàng.) Dịch nghĩa: Tình yêu là một bản hòa nhạc không bao giờ kết thúc, dù âm nhạc có lúc trầm lắng, nhưng luôn trên đường đến hạnh phúc.

Những câu nói tiếng Trung hay về cuộc sống tình yêu

Dù bạn đã yêu hay là chưa yêu thì những câu nói tiếng Trung về cuộc sống tình yêu này sẽ giúp cuộc đời bạn thêm chút hương vị ngọt ngào.
  1. 爱情如同一杯甜美的酒,喝一口就被迷住。(Àiqíng rútóng yī bēi tiánměi de jiǔ, hē yī kǒu jiù bèi mízhù.) Dịch nghĩa: Tình yêu như một cốc rượu ngọt, một lần nếm, bạn sẽ bị cuốn hút.
  2. 有你的陪伴,每一天都是浪漫的冒险。(Yǒu nǐ de péibàn, měi yī tiān dōu shì làngmàn de màoxiǎn.) Dịch nghĩa: Có bạn ở bên, mỗi ngày đều trở thành một cuộc phiêu lưu lãng mạn.
  3. 你是我生命中最美的诗篇,每一刻都值得珍惜。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng zuì měi de shīpiān, měi yī kè dōu zhídé zhēnxī.) Dịch nghĩa: Bạn là bài thơ đẹp nhất trong cuộc đời tôi, mỗi khoảnh khắc đều đáng quý.
  4. 真正的幸福就是能够与你一起慢慢变老。(Zhēnzhèng de xìngfú jiùshì nénggòu yǔ nǐ yīqǐ mànmàn biànlǎo.) Dịch nghĩa: Hạnh phúc thực sự là có thể cùng bạn lão hóa từng ngày.
  5. 我愿意为你的微笑付出一切。(Wǒ yuànyì wèi nǐ de wéixiào fùchū yīqiè.) Dịch nghĩa: Tôi sẵn sàng hy sinh tất cả vì nụ cười của bạn.
Cuộc sống tình yêu ngọt ngào nhất
Cuộc sống tình yêu ngọt ngào nhất
6. 爱情是一首无尽的歌,我们是永恒的合奏。(Àiqíng shì yī shǒu wújìn de gē, wǒmen shì yǒnghéng de hézòu.) Dịch nghĩa: Tình yêu là một bản hòa nhạc vô tận, chúng ta là những người hòa nhạc vĩnh cửu.7. 你的存在让我的世界充满了甜蜜和温馨。(Nǐ de cúnzài ràng wǒ de shìjiè chōngmǎn le tiánmì hé wēnxīn.) Dịch nghĩa: Sự hiện diện của bạn làm cuộc sống của tôi tràn đầy ngọt ngào và ấm áp.8. 爱情就是在寒冷的夜晚,有一个温暖的怀抱等待你。(Àiqíng jiùshì zài hánlěng de yèwǎn, yǒu yīgè wēnnuǎn de huáibào děngdài nǐ.) Dịch nghĩa: Tình yêu là vào đêm lạnh giá, có một vòng tay ấm áp đang chờ đợi bạn.9.  你是我心中的星光,照亮我前行的路。(Nǐ shì wǒ xīnzhōng de xīngguāng, zhàoliàng wǒ qiánxíng de lù.) Dịch nghĩa: Bạn là ánh sao sáng trong trái tim tôi, chiếu sáng con đường trước mắt của tôi.10. 爱情是一杯满满的巧克力,充满了甜蜜和温暖。(Àiqíng shì yī bēi mǎnmǎn de qiǎokèlì, chōngmǎn le tiánmì hé wēnnuǎn.) Dịch nghĩa: Tình yêu là một cốc sô-cô-la đầy đặn, tràn ngập ngọt ngào và ấm áp.11.爱情就像阳光,它为生活带来了温暖和光明。(Àiqíng jiù xiàng yángguāng, tā wèi shēnghuó dàilái le wēnnuǎn hé guāngmíng.) Dịch nghĩa: Tình yêu giống như ánh nắng mặt trời, nó mang đến sự ấm áp và ánh sáng cho cuộc sống.12.当两颗心相遇,整个宇宙都会停顿片刻。(Dāng liǎng kē xīn xiāng yù, zhěnggè yǔzhòu dōuhuì tíngdùn piànkè.) Dịch nghĩa: Khi hai trái tim gặp nhau, toàn bộ vũ trụ sẽ dừng lại một chút.
Cùng bên nhau, nương tựa vào nhau
Cùng bên nhau, nương tựa vào nhau
13.真正的爱情是分享人生的喜悦和忧愁,一起成长。(Zhēnzhèng de àiqíng shì fēnxiǎng rénshēng de xǐjué hé yōuchóu, yīqǐ chéngzhǎng.) Dịch nghĩa: Tình yêu thực sự là sẻ chia niềm vui và nỗi buồn trong cuộc sống, cùng nhau trưởng thành.14.爱情让人变得更好,它是一种无法言喻的魔法。(Àiqíng ràng rén biàn de gèng hǎo, tā shì yī zhǒng wúfǎ yányù de mófǎ.) Dịch nghĩa: Tình yêu làm cho con người trở nên tốt hơn, nó là một loại phép thuật không thể diễn đạt.15.爱情就像大海,深不见底,却充满了神秘和美丽。(Àiqíng jiù xiàng dàhǎi, shēn bù jiàndǐ, què chōngmǎn le shénmì hé měilì.) Dịch nghĩa: Tình yêu giống như biển lớn, sâu không thể tưởng tượng, nhưng lại đầy bí ẩn và đẹp đẽ.16.真正的幸福在于珍惜当下,不是寻找完美。(Zhēnzhèng de xìngfú zàiyú zhēnxī dāngxià, bùshì xúnzhǎo wánměi.) Dịch nghĩa: Hạnh phúc thực sự nằm ở việc trân trọng hiện tại, không phải là tìm kiếm sự hoàn hảo.17.每个人的生命中都有一个特别的人,让他们感到完整。(Měi gè rén de shēngmìng zhōng dōu yǒu yīgè tèbié de rén, ràng tāmen gǎndào wánzhěng.) Dịch nghĩa: Trong cuộc đời mỗi người đều có một người đặc biệt, làm cho họ cảm thấy hoàn thiện.18.爱情不仅是言语,还有行动和关怀。(Àiqíng bù jǐnjǐn shì yányǔ, hái yǒu xíngdòng hé guānhuái.) Dịch nghĩa: Tình yêu không chỉ là lời nói, mà còn là hành động và quan tâm.19.爱情就像音乐,它让生活更有旋律和节奏。(Àiqíng jiù xiàng yīnyuè, tā ràng shēnghuó gèng yǒu xuánlǜ hé jiézòu.) Dịch nghĩa: Tình yêu giống như âm nhạc, nó làm cho cuộc sống có giai điệu và nhịp điệu.20. 真正的爱情是不断的奉献和包容,无论发生什么。(Zhēnzhèng de àiqíng shì bùduàn de fèngxiàn hé bāoróng, wúlùn fāshēng shénme.) Dịch nghĩa: Tình yêu thực sự là sự hiến dâng và khoan dung liên tục, bất kể điều gì xảy ra.

Những câu nói tiếng Trung hay về tình yêu dùng để tỏ tình

Tỏ tình là cơ hội duy nhất để crush trở thành người yêu chính thức của bạn. Những câu nói tiếng Trung hay về tình yêu sau đây sẽ trợ giúp bạn thực hiện điều đó.1.你是我生命中的光芒,因此我的世界只有在你的存在下才变得明亮。(Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de guāngmáng, yīncǐ wǒ de shìjiè zhǐ yǒu zài nǐ de cúnzài xià cái biàn de míngliàng.) Dịch nghĩa: Bạn là ánh sáng trong cuộc đời tôi, nên thế giới của tôi chỉ trở nên sáng sủa khi có bạn.2.我愿意为你的微笑做任何事情,因为看到你开心是我的幸福。(Wǒ yuànyì wèi nǐ de wéixiào zuò rènhé shìqíng, yīnwèi kàndào nǐ kāixīn shì wǒ de xìngfú.) Dịch nghĩa: Tôi sẵn sàng làm bất kỳ điều gì để thấy bạn cười, vì thấy bạn hạnh phúc là hạnh phúc của tôi.3.在我眼中,你就是世界上最特别的人,我愿意陪伴你走过每一个时刻。(Zài wǒ yǎnzhōng, nǐ jiùshì shìjiè shàng zuì tèbié de rén, wǒ yuànyì péibàn nǐ zǒuguò měi yīgè shíkè.) Dịch nghĩa: Trong mắt tôi, bạn là người đặc biệt nhất trên thế giới, tôi sẵn sàng đi cùng bạn qua mỗi khoảnh khắc.4.每当我看到你,我的心就会跳动得更快,因为你的存在让我感到无比幸福。(Měi dāng wǒ kàndào nǐ, wǒ de xīn jiù huì tiàodòng dé gèng kuài, yīnwèi nǐ de cúnzài ràng wǒ gǎndào wúbǐ xìngfú.) Dịch nghĩa: Mỗi khi nhìn thấy bạn, trái tim tôi đập nhanh hơn, bởi vì sự hiện diện của bạn làm cho tôi cảm thấy vô cùng hạnh phúc.
Những câu nói tiếng Trung hay về tình yêu giúp bạn tỏ tình thành công
Những câu nói tiếng Trung hay về tình yêu giúp bạn tỏ tình thành công
5.我的生命中从未有过这样的感觉,直到我遇见了你。(Wǒ de shēngmìng zhōng cóngwèi yǒuguò zhèyàng de gǎnjué, zhídào wǒ yùjiàn le nǐ.) Dịch nghĩa: Trong cuộc đời tôi, chưa bao giờ có cảm giác như vậy cho đến khi tôi gặp bạn.6.你的微笑是我一天中最美的风景,我希望能一直看到它。(Nǐ de wéixiào shì wǒ yītiān zhōng zuì měi de fēngjǐng, wǒ xīwàng néng yīzhí kàndào tā.) Dịch nghĩa: Nụ cười của bạn là cảnh đẹp nhất trong ngày của tôi, và tôi hy vọng có thể nhìn thấy nó mãi mãi.7.我的心属于你,我愿意走遍世界来守护你。(Wǒ de xīn shǔyú nǐ, wǒ yuànyì zǒubiàn shìjiè lái shǒuhù nǐ.) Dịch nghĩa: Trái tim của tôi thuộc về bạn, tôi sẵn sàng đi khắp thế giới để bảo vệ bạn.8.从此以后,我的生命中将会有你,因为我爱你。(Cóngcǐ yǐhòu, wǒ de shēngmìng zhōng jiāng huì yǒu nǐ, yīnwèi wǒ ài nǐ.) Dịch nghĩa: Từ giờ, cuộc đời tôi sẽ có bạn, bởi vì tôi yêu bạn.9.你是我心底最深处的秘密,我愿意与你分享我的一切。(Nǐ shì wǒ xīndǐ zuì shēnchù de mìmì, wǒ yuànyì yǔ nǐ fēnxiǎng wǒ de yīqiè.) Dịch nghĩa: Bạn là bí mật sâu thẳm trong trái tim tôi, và tôi sẵn sàng chia sẻ mọi thứ của mình với bạn.10.我爱你不仅因为你的美丽,还因为你的善良和温柔。(Wǒ ài nǐ bùjǐn yīnwèi nǐ de měilì, hái yīnwèi nǐ de shànliáng hé wēnróu.) Dịch nghĩa: Tôi yêu bạn không chỉ vì sự xinh đẹp của bạn, mà còn vì lòng tốt và nhẹ nhàng của bạn.Như vậy, qua bài viết trên, nhommua đã giúp bạn chuẩn bị những câu nói tiếng Trung hay về tình yêu ấn tượng nhất để bày tỏ cùng crush hoặc người yêu. Nhommua hy vọng rằng, tình yêu của bạn sẽ sớm đâm hoa kết tráiNgoài ra, nếu như bạn cần tâm sự về chuyện tình yêu lứa đôi hoặc cần thêm mẹo bày tỏ cùng crush thì hãy ghé thăm chuyên mục tình yêu của chung tôi mỗi ngày nhé!Tham khảo:Những câu nói hay về tình yêu cực đặc sắc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Index