1001+ Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu gây thương nhớ

câu nói tiếng anh hay về tình yêu
Bày tỏ tình cảm bằng tiếng Việt đã quá nhàm chán rồi. Vậy tại sao bạn không thử những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu? List câu nói hay về tình yêu được Nhóm Mua tổng hợp sau đây chắc chắn sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng khó phai với crush hoặc người yêu!

Những câu nói tiếng Anh hay độc đáo

Dù là con trai hay con gái cũng sẽ dễ bị thu hút bởi sự thông minh, trí tuệ. Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu sau đây sẽ giúp chàng và nàng đổ gục trước sự thông tuệ của bạn.

Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu cực lãng mạn

Tình yêu hạnh phúc là điều mà ai cũng hằng mong. Sự lãng mạn trong tình yêu sẽ càng được gia tăng nếu như bạn bày tỏ bằng những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu được nhóm mua tổng hợp sau:
  1. Love is the key that unlocks the door to everlasting happiness.
(Tình yêu là chìa khóa mở cửa tới hạnh phúc vĩnh cửu.)
  1. In your arms, I’ve found my safe haven and true happiness.
(Trong vòng tay của bạn, tôi đã tìm thấy nơi ẩn náu an toàn và hạnh phúc chân thành.)
  1. True happiness is sharing a life filled with love and laughter.
(Hạnh phúc thực sự là chia sẻ một cuộc sống tràn đầy tình yêu và tiếng cười.)
  1. Love isn’t just a feeling; it’s a source of endless joy.
(Tình yêu không chỉ là một cảm xúc; nó là nguồn của niềm vui vô tận.)
  1. Finding someone who loves you for who you are brings unparalleled happiness.
(Tìm thấy người yêu bạn vì chính bạn mang lại hạnh phúc không giới hạn.)
Những câu nói hay về tình yêu tiếng anh ấn tượng nhất
Những câu nói hay về tình yêu tiếng anh ấn tượng nhất
  1. Love’s greatest gift is the happiness it brings to both hearts involved.
(Món quà tuyệt vời nhất của tình yêu là niềm hạnh phúc mà nó mang đến cho cả hai trái tim.)
  1. The journey of love is a path to eternal happiness and self-discovery.
(Hành trình của tình yêu là một con đường tới hạnh phúc vĩnh cửu và khám phá bản thân.)
  1. Love’s embrace is where my heart finds solace and true happiness.
(Vòng tay của tình yêu là nơi trái tim tôi tìm thấy sự an ủi và hạnh phúc thực sự.)
  1. Happiness is walking hand in hand with the one you love through life’s journey.
(Hạnh phúc là đi bên tay nhau với người mình yêu qua hành trình của cuộc sống.)
  1. Love is the music that fills life’s moments with harmony and happiness.
(Tình yêu là giai điệu làm tràn đầy những khoảnh khắc trong cuộc sống với âm hòa và hạnh phúc.)11.A heart in love knows no bounds, and so does the happiness it brings.(Trái tim đang yêu không biết đến giới hạn, và cũng vậy là niềm hạnh phúc mà nó mang lại.)
  1. Love is the foundation on which the grand structure of happiness is built.
(Tình yêu là nền tảng mà trên đó xây dựng cả một cấu trúc lớn của hạnh phúc.)
  1. Loving you has taught me the true essence of happiness.
(Yêu bạn đã dạy cho tôi bản chất thực sự của hạnh phúc.)
Tình yêu là sự đồng hành tuyệt vời nhất
Tình yêu là sự đồng hành tuyệt vời nhất
  1. Happiness blooms where love is planted and nurtured with care.
(Hạnh phúc nở rộ ở nơi tình yêu được trồng và chăm sóc cẩn thận.)
  1. Love’s journey is adorned with the petals of happiness and the fragrance of joy.
(Hành trình của tình yêu được trang trí bằng những cánh hoa của hạnh phúc và hương thơm của niềm vui.)
  1. With you, every moment becomes a canvas painted with the colors of happiness and love.
(Với bạn, mỗi khoảnh khắc trở thành bức tranh được vẽ bằng những màu sắc của hạnh phúc và tình yêu.)
  1. Love’s embrace is the shelter where happiness finds its refuge.
(Vòng tay của tình yêu là nơi ẩn náu mà hạnh phúc tìm thấy sự trú ẩn.)
  1. Love is the melody that serenades the heart into a dance of happiness.
(Tình yêu là điệu nhạc serenades trái tim vào một điệu nhảy của hạnh phúc.)
  1. The warmth of your love is the sunbeam that melts away all sorrows, leaving only happiness behind.
(Sự ấm áp của tình yêu bạn là tia nắng mặt trời tan tanh mọi nỗi buồn, chỉ để lại sau lưng mình là hạnh phúc.)
  1. Love is the treasure chest where the gems of happiness are lovingly kept.
(Tình yêu là hòm kho báu nơi những viên ngọc quý của hạnh phúc được giữ gìn một cách yêu thương.)

Những câu tâm sự tiếng Anh về tình buồn

Không phải ai cũng được may mắn trong tình yêu. Có những mối tình trong vô vọng vì không được đáp lại. Đừng lo lắng, nhommua sẽ chữa lành tâm hồn bạn bằng những câu nói tiếng Anh hay về tình buồn.

Khi tình yêu đơn phương mãi không được đáp lại

Còn gì đau đớn bằng tình yêu đơn phương. Ta trót trao cho người hết tấm lòng, người đáp lại ta bằng sự thờ ơ, lạnh bạc. Những câu nói tiếng Anh hay sau đây sẽ giúp bạn ngụy trang thật tốt tâm trạng của chính mình, sẽ không ai biết bạn đang đau khổ, u sầu về tình yêu:
  1. Lost love feels like a melody that once played, never quite fades away.
(Tình yêu đã mất cảm giác như một giai điệu đã từng được phát, không bao giờ thực sự phai mờ đi.)
  1. Heartbreak is the bitter aftertaste of a love once sweetly savored.
(Sự tan vỡ trái tim là hậu vị đắng của một tình yêu đã từng ngọt ngào được thưởng thức.)
  1. In the silence of heartbreak, words lose their power to heal.
(Trong sự im lặng của sự tan vỡ trái tim, từ ngữ mất đi sức mạnh để làm lành.)
  1. Grief from lost love is a storm that leaves behind a shattered heart.
(Nỗi đau từ tình yêu đã mất là một cơn bão để lại sau lưng một trái tim vỡ vụn.)
  1. Love’s end is a chapter that closes with an ache in the heart.
(Sự kết thúc của tình yêu là một chương trình kết thúc với một cảm giác đau trong trái tim.)
Những câu nói tiếng anh hay về tình yêu buồn
Những câu nói tiếng anh hay về tình yêu buồn
  1. The pain of unrequited love cuts deeper than any wound.
(Nỗi đau từ tình yêu không đáp lại cắt sâu hơn bất kỳ vết thương nào.)
  1. Broken hearts are like puzzles missing a crucial piece.
(Trái tim vỡ vụn giống như những bức tranh ghép thiếu một mảnh quan trọng.)
  1. Lost love echoes in the corners of memory, a haunting melody.
(Tình yêu đã mất vang vọng trong góc khuất của ký ức, một giai điệu ám ảnh.)
  1. The emptiness after heartbreak is a void that takes time to fill.
(Sự trống rỗng sau khi tan vỡ trái tim là một khoảng trống mất thời gian để điền vào.)
  1. Love’s absence is a cold wind that chills the warmth of the soul.
(Sự vắng mặt của tình yêu là một cơn gió lạnh làm lạnh đi sự ấm áp của tâm hồn.)
  1. Lost love is a bittersweet memory that lingers in the heart.
(Tình yêu đã mất là một kỷ niệm đắng ngọt vẫn còn lưu lại trong trái tim.)
  1. Heartbreak paints the sky with shades of gray, blocking out the sunlight.
(Sự tan vỡ trái tim vẽ nên bầu trời với những gam màu xám, che khuất ánh nắng mặt trời.)
  1. Love unreturned leaves a void that time alone cannot heal.
(Tình yêu không được đáp lại để lại một khoảng trống mà thời gian một mình không thể làm lành.)
  1. The ache of lost love is a symphony of sorrow that plays on repeat.
(Cảm giác đau đớn từ tình yêu đã mất là một dàn nhạc buồn chơi lặp đi lặp lại.)
  1. Unrequited love is a heavy burden that the heart must carry alone.
(Tình yêu không đáp lại là một gánh nặng nặng nề mà trái tim phải mang một mình.)
Không gì đau đớn hơn tình yêu tan vỡ
Không gì đau đớn hơn tình yêu tan vỡ
  1. Heartbreak leaves scars that time may fade, but never erase.
(Sự tan vỡ trái tim để lại những vết sẹo mà thời gian có thể làm phai mờ, nhưng không bao giờ xóa bỏ.)
  1. Lost love is a chapter of the heart that remains etched in memory.
(Tình yêu đã mất là một chương trong trái tim vẫn còn khắc sâu trong ký ức.)
  1. The pain of unrequited love is a silent scream that echoes within.
(Nỗi đau từ tình yêu không đáp lại là một tiếng hét im lặng vang vọng bên trong.)
  1. Love that ends leaves a void that even time struggles to fill.
(Tình yêu kết thúc để lại một khoảng trống mà thậm chí cả thời gian cũng khó điền vào.)
  1. The ache of lost love is a reminder that we dared to love deeply.
(Cảm giác đau từ tình yêu đã mất là một lời nhắc nhở rằng chúng ta dám yêu một cách sâu sắc.)

Khi người kia phản bội

Tình buồn là tình đậm sâu. Tình bị phản bội càng khắc ghi sâu trong lòng. Bạn đang đau khổ vì bị người mình yêu quay lưng? Hãy cùng nhommua xoa dịu tâm hồn bằng những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu khi bị phản bội sau đây:
  1. Betrayal in love feels like a dagger piercing through the heart.
(Sự phản bội trong tình yêu cảm giác như một con dao đâm xuyên qua trái tim.)
  1. Infidelity is a wound that leaves a scar on both the heart and trust.
(Sự ngoại tình là một vết thương để lại sẹo trên cả trái tim và lòng tin.)
  1. Cheating shatters the foundation of trust and love.
(Sự lừa dối phá vỡ nền móng của tình yêu và lòng tin.)
  1. The pain of being betrayed by a loved one is a wound that heals slowly.
(Nỗi đau từ việc bị người mình yêu phản bội là một vết thương lành dần.)
  1. Infidelity creates a chasm in the heart that’s hard to bridge.
(Sự ngoại tình tạo ra một khe nứt trong trái tim khó lòng bắc qua.)
  1. The ache of betrayal is a constant reminder of broken vows.
(Cảm giác đau từ sự phản bội là một lời nhắc nhở không ngừng về những lời thề vỡ vụn.)
Khi hai nửa trái tim không còn liền một thể
Khi hai nửa trái tim không còn liền một thể
  1. Cheating taints the canvas of love with shades of pain.
(Sự lừa dối làm ô nhiễm bức tranh tình yêu bằng những gam màu đau đớn.)
  1. Infidelity tears apart the fabric of a relationship’s trust.
(Sự ngoại tình xé toạc tấm vải của lòng tin trong mối quan hệ.)
  1. The wound of betrayal is slow to heal, leaving behind scars of insecurity.
(Vết thương từ sự phản bội là chậm lành, để lại những vết sẹo của sự không an toàn.)
  1. Cheating burns bridges of love, leaving behind ashes of pain.
(Sự lừa dối đốt cháy những cây cầu tình yêu, để lại tro bụi của nỗi đau.)
  1. The pain of being betrayed is like a storm that rages within.
(Nỗi đau từ sự phản bội giống như một cơn bão đang nổi trong bên trong.)
  1. Infidelity turns once cherished memories into painful reminders.
(Sự ngoại tình biến những ký ức mà từng được yêu mến thành những lời nhắc đau đớn.)
  1. Cheating fractures the mirror of trust, leaving behind shards of hurt.
(Sự lừa dối gãy nát gương của lòng tin, để lại những mảnh vỡ của nỗi đau.)
  1. The betrayal of love is a wound that bleeds trust and stains the heart.
(Sự phản bội của tình yêu là một vết thương chảy máu lòng tin và làm bẩn trái tim.)
  1. Infidelity is a poison that seeps into the veins of love.
(Sự ngoại tình là một loại độc tố thấm vào các mạch máu của tình yêu.)
  1. Cheating is a hurricane that sweeps away the foundation of commitment.
(Sự lừa dối là một cơn bão lớn cuốn trôi nền móng của cam kết.)
  1. The pain of infidelity lingers like a shadow, even after the storm has passed.
(Nỗi đau từ sự ngoại tình còn lưu lại như một bóng tối, ngay cả sau khi cơn bão đã qua đi.)Tình yêu chẳng còn vẹn nguyên như lúc ban đầu
  1. Betrayal of trust leaves scars that never fully fade away.
(Sự phản bội lòng tin để lại những vết sẹo không bao giờ phai mờ hoàn toàn.)
  1. Cheating shatters the mirror of love’s reflection, leaving behind fragments of pain.
(Sự lừa dối làm vỡ gương phản chiếu của tình yêu, để lại những mảnh vỡ của nỗi đau.)
  1. The wound caused by infidelity is a reminder of the price of vulnerability in love.
(Vết thương do sự ngoại tình gây ra là một lời nhắc nhở về giá của sự mở lòng trong tình yêu.)

Những câu nói tiếng Anh hay sưu tầm

Tình yêu cũng là một nguồn cảm hứng bất tận trong phim hay tiểu thuyết. Sẽ thật đặc biệt nếu bạn thuộc nằm lòng những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu từ phim hay tiểu thuyết. Và càng hấp dẫn hơn nếu bạn dùng những câu châm ngôn, thành ngữ tiếng Anh vào cuộc trò chuyện với crush!

Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu trong phim

Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu nổi tiếng trong phim
Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu nổi tiếng trong phim
SttCâu nói tiếng Anh hay về tình yêu từ phimDịch nghĩaTrích nguồn
1I wish I knew how to quit youTôi ước gì mình tìm được cách để từ bỏ emBrokeback Mountain
2Love means never having to say you’re sorryYêu nghĩa là không bao giờ phải để em nói xin lỗiLove Story (1970)
3I’m also just a girl, standing in front of a boy, asking him to love herEm chỉ là một cô gái bé nhỏ, đứng trước chàng trai mình thích và ngỏ lời yêu anh mà thôiNotting Hill
4You complete meAnh làm em hoàn thiện hơnJerry Maguire (1996)
5To me, you are perfecVới riêng anh, em là hoàn hảo nhấtLove Actually (2003)
6I will never stop trying. Because when you find the one, you never give upEm sẽ không bao giờ ngừng cố gắng, bởi vì em tìm được một người khiến em không thể từ bỏ.Crazy, Stupid, Love. (2011)
7Winning that ticket, Rose, was the best thing that ever happened to me… it brought me to youGiành được tấm vé đó là điều tuyệt vời nhất mà ông trời ban tặng trong cuộc đời anh, bởi nó giúp anh được gặp em, RoseTitanic (1997)
8You make me want to be a better man.Em làm anh có khao khát trở nên tốt hơn mỗi ngàyAs Good as It Gets (1997)
9Our love is like the wind. I can’t see it, but I can feel itTình yêu chúng ta tựa cơn gió nhẹ. Anh không thể nhìn thấy nhưng anh có thể cảm nhận được.A Walk to Remember (2002)
10After all, tomorrow is another day.Sau tất cả, ngày mai lại là một khởi đầu mớiGone with the Wind (1939)
11Love is too weak a word for what I feel. I love you, you know, I love you, I luff you.Tình yêu là một từ quá yếu đuối để diễn tả cảm xúc của tôi. Tôi luôn luôn yêu em, em biết đấy, tôi say mê em, tôi đắm đuối trong em.Annie Hall (1977)
12I would rather have had one breath of her hair, one kiss from her mouth, one touch of her hand, than eternity without itTôi khao khát được ngửi mùi hương trên tóc nàng, hôn lên đôi môi tuyệt mỹ ấy, nắm bàn tay mềm mại ấy, còn hơn là sống mà thiếu đi những điều ấyCity of Angels (1998)

Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu trong tiểu thuyết

Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu trong tiểu thuyết
Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu trong tiểu thuyết
SttCâu nói tiếng Anh hay về tình yêu trong tiểu thuyếtDịch nghĩaTrích nguồn
1“So, I love you because the entire universe conspired to help me find you.”Vì vậy, tôi yêu bạn bởi cả vũ trụ đã hợp tác để giúp tôi tìm thấy bạn.Paulo Coelho, “Nhà Giả Kim”
2“I am who I am because of you. You are every reason, every hope, and every dream I’ve ever had.”Anh là chính anh vì anh có em. Em là tất cả những gì anh khao khát, những gì anh hy vọng, em là cội nguồn mà anh hằng mongNicholas Sparks, “Cuốn Sổ Từ Khi Yêu”
3“I have waited for this opportunity for more than half a century, to repeat to you once again my vow of eternal fidelity and everlasting love.”Tôi đã khao khát cơ hội này trong hơn nửa thế kỷ để khẳng định với em về thứ tình yêu vĩnh hằng, về sự chung thủy gần như tuyệt đối của anh!Gabriel García Márquez, “Tình Yêu Trong Thời Khắc Của Bệnh Dịch” 
4“I am yours. Don’t give myself back to me.”Anh là của em, đừng trả anh lại với chính anhRumi, “The Essential Rumi”
5“Whatever our souls are made of, his and mine are the same.” –Bất kể suy nghĩ chúng ta được làm từ gì, thì anh và em vẫn hòa làm một.Emily Brontë, “Đồi gió hú”
6You have bewitched me, body and soul, and I love, I love, I love you.Anh đã khiến em mê đắm về cả thể xác và tâm hồn. Em yêu, em yêu anhJane Austen. “Kiêu hãnh và định kiến”
7I want you any way I can get you. Not because you’re beautiful or clever or kind or adorable, although devil knows you’re all those thingsEm muốn có anh bằng mọi giá. Không chỉ vì anh đẹp, anh thông minh hoặc tính anh đáng yêu, thật quỷ quái khi anh có tất cả những điều đóChristina Lauren, “Người Đẹp Nổi Loạn”
8I am catastrophically in love with youEm yêu anh một cách thật hèn mọnCassandra Clare, “Công Chúa Bánh Răng”
9The greatest thing you’ll ever learn is just to love, and be loved in return.Điều tuyệt vời nhất trên đời mà bạn sẽ được học là học cách yêu và khi tình yêu được hồi đápNat King Cole, “Nature Boy”
10“You are my heart, my life, my one and only thought.”Em là trái tim, là toàn bộ cuộc sống, là người duy nhất mà tôi nghĩ đến hằng đêmArthur Conan Doyle, “The White Company”
11You are the answer to every prayer I’ve offered. You are a song, a dream, a whisper, and I don’t know how I could have lived without you for as long as I have.Em là lời hồi đáp tốt lành cho mọi câu nguyện cầu mà anh đã từng xin. Em là một khúc ca, một giấc mộng, một lời thì thầm. Anh không thể tưởng tượng nổi một cuộc sống khi thiếu em có thể kéo dài được bao lâu.Nicholas Sparks, “The Notebook”
12You don’t love someone for their looks, or their clothes, or for their fancy car, but because they sing a song only you can hear.Bạn không yêu một người vì vẻ ngoài, vì trang phục hay vì chiếc xe hào nhoáng của họ. Nhưng bạn sẽ sa vào lưới tình nếu bạn tình cờ bắt gặp họ hát bài ca mà chỉ bạn mới có thể nghe.Oscar Wilde, “The Picture of Dorian Gray”

Những câu châm ngôn về tình yêu bằng tiếng Anh

Những câu châm ngôn để đời về tình yêu
Những câu châm ngôn để đời về tình yêu
  1. Love is not just a feeling, it’s an action that speaks volumes.
  2. In the garden of love, patience is the best fertilizer.
  3. Love is the bridge that connects two hearts, no matter the distance.
  4. A life without love is like a year without summer.
  5. Love is the only currency that grows stronger with spending.
  6. The greatest happiness in life is found in the company of the one you love.
  7. Love isn’t something you find, it’s something you build.
  8. Love is like a flame that warms the heart and lights up the soul.
  9. Love is the music that makes life’s journey a beautiful dance.
  10. True love is when someone accepts your past, supports your present, and encourages your future.
  11. Love is the poetry of the senses.
  12. The best kind of love is the one that awakens the soul and makes us reach for more.
  1. Love is the anchor that keeps us steady through life’s storms.
  2. Love is not about possession, it’s about appreciation.
  3. A heart that loves is always young.
  4. Love is the thread that weaves moments into memories.
  5. Love is the art of giving without expectation.
  6. Love doesn’t make the world go ’round; it makes the ride worthwhile.
  7. Love is the language that the heart speaks fluently.
  8. The more you love, the more you realize that love has no limits.
  9. Love is like a delicate flower – nurture it with care and watch it bloom.
  10. In the tapestry of life, love is the most vibrant thread.
  11. The beauty of love lies in its ability to heal the deepest wounds.
  12. Love is the compass that guides us through the unknown territories of the heart.
  13. Love is a journey that is best when taken hand in hand.
  14. Just as stars light up the night sky, love illuminates our darkest moments.
  15. Love isn’t about finding perfection, but embracing the imperfections.
  16. The fragrance of love lingers long after the petals have fallen.
  17. Love is a treasure hunt where the greatest riches are found within the heart.
  18. Love is the melody that lingers on, even when the song has ended.
  19. Love is the key that unlocks the door to a world of endless possibilities.
  20. Hearts united by love can overcome any challenges that life presents.
  21. Love is the art of painting a colorful future with the brushstrokes of today.
  22. Just as the sun warms the earth, love warms the soul.
  23. Love isn’t confined by time or space; it’s a boundless force that connects us all.
  24. Love is the gentle whisper that echoes in the silence of our thoughts.
  25. The language of love is understood by the heart, not by the ears.
  26. Love is the spark that ignites the fire of inspiration within us.
  27. Like a river, love flows steadily, carving its path through the landscape of life.
  28. Love is the gift that keeps on giving, growing stronger with every embrace.

Thành ngữ về tình yêu trong tiếng Anh

Thành ngữ tiếng Anh cực hay và chất
Thành ngữ tiếng Anh cực hay và chất
Tình yêu cũng là đề tài muôn thuở trong dân gian. Những thành ngữ về tình yêu trong tiếng Anh sau đây sẽ làm cuộc trò chuyện của bạn thêm phong phú:
  1. Head over heels in love – Đầu gối chìm trong tình yêu
  2. Love is blind – Tình yêu là mù quáng
  3. Lovebirds – Đôi uyên ương
  4. Cupid’s arrow – Mũi tên của Thần Tình Yêu
  5. Love at first sight – Yêu em từ cái nhìn đầu tiên
  6. Caught in the web of love – Sa đà vào lưới tình
  7. Love is a two-way street – Đường tình hai chiều
  8. Wear one’s heart on one’s sleeve – Đặt tình cảm vào trái tim bên trái
  9. Love’s young dream – Yêu là giấc mộng tuổi trẻ
  10. Better to have loved and lost than never to have loved at all – Thà yêu rồi mất em còn hơn chưa từng yêu
  11. Love conquers all – Có tình yêu, ta có tất cả
  12. All’s fair in love and war – Tất cả đều là công bằng trong tình yêu và chiến tranh
  13. Love is like a rose, beautiful but thorny – Tình yêu giống như hoa hồng, đẹp nhưng đầy gai.
  14. Love makes the world go ’round – Tình yêu làm trái đất quay tròn
  15. Love is a double-edged sword – Tình yêu là con dao hai lưỡi
  16. Love’s labor lost – Tình yêu là sự cho đi vô điều kiện
17, Absence makes the heart grow fonder – Khi người kia vắng mặt, trái tim ta thổn thức từng ngày.
  1. Love is a rollercoaster of emotions – Sa vào tình yêu như đang đi trên tàu lượn với nhiều cung bậc cảm xúc.
  2. Love is the glue that holds us together – Tình yêu là chất keo kết nối chúng ta bền chặt mã mãi.
  3. Love is a puzzle you solve over time – Tình yêu là mảnh ghép bạn cần kiếm tìm cả đời.

Những câu thả thính bằng tiếng Anh khiến nửa kia đổ gục

  1. “Do you have a name, or can I call you mine?”
Dịch: “Em có tên hay anh gọi em là của riêng anh?”
  1. “Is your name Google? Because you have everything I’ve been searching for.”
Dịch: “Tên em có phải là Google không? Vì em có mọi thứ mà anh đã tìm kiếm.”
  1. “Are you a campfire? Because you’re hot and I want s’more.”
Dịch: “Em có phải lửa trại không? Vì em nóng bỏng và anh muốn nhiều hơn nữa.”
  1. “Are you a bank loan? Because you have my interest.”
Dịch: “Em có phải là khoản vay ngân hàng không? Vì em đã lấy đi sự quan tâm của anh.”
  1. “Do you have a map? I keep getting lost in your eyes.”
Dịch: “Em có bản đồ không? Anh luôn lạc trong đôi mắt của em.”
  1. “Are you a camera? Every time I look at you, I smile.”
Dịch: “Em có phải là máy ảnh không? Mỗi khi anh nhìn vào em, anh cười.”
  1. “Is your name Wi-Fi? Because I’m feeling a connection.”
Dịch: “Tên em có phải là Wi-Fi không? Vì anh đang cảm nhận được một kết nối.”
  1. “If kisses were snowflakes, I’d send you a blizzard.”
Dịch: “Nếu những nụ hôn là những bông tuyết, anh sẽ gửi em một trận bão tuyết.”
  1. “Is your name Chapstick? Because you’re da balm.”
Dịch: “Em có phải là son dưỡng không? Vì em là viên bálsam (điều làm dịu) trong cuộc sống của anh.”
  1. “Do you believe in love at first text?”
Dịch: “Em có tin vào tình yêu từ lần nhắn tin đầu tiên không?”
  1. “Do you have a sunburn, or are you always this hot?”
Dịch: “Em có phải là bị cháy nắng không, hay em luôn nóng như vậy?”
  1. “Do you have a pencil? Cause I want to erase your past and write our future.”
Dịch: “Em có bút chì không? Bởi vì anh muốn xóa đi quá khứ của em và viết về tương lai của chúng ta.”
Khởi đầu một tình yêu bền chặt bằng những câu thả thính ngọt ngào
Khởi đầu một tình yêu bền chặt bằng những câu thả thính ngọt ngào
  1. “Do you have a quarter? I want to call my mom and tell her I’ve met the person of my dreams.”
Dịch: “Em có một đồng xu không? Anh muốn gọi cho mẹ anh và kể cho bà biết anh đã gặp người trong giấc mơ của mình.”
  1. “Is your name Ariel? Because we mermaid for each other.”
Dịch: “Tên em có phải là Ariel không? Bởi vì chúng ta là những nàng tiên cá dành cho nhau.”
  1. “Are you a time traveler? Because I can see you in my future.”
Dịch: “Em có phải là người du hành thời gian không? Vì anh có thể thấy em trong tương lai của mình.”Những câu nói dùng để thả thính cực hay
  1. “Are you made of copper and tellurium? Because you’re Cu-Te.”
Dịch: “Em có làm từ đồng và tellurium không? Vì em thật đáng yêu (cute).”
  1. “Just as stars light up the night sky, love illuminates our darkest moments.”
Dịch: “Giống như những ngôi sao làm sáng bầu trời đêm, tình yêu chiếu sáng những khoảnh khắc tối tăm của chúng ta.”
  1. “Love is the poetry of the senses.”
Dịch: “Tình yêu là thi ca của các giác quan.”
  1. “In the tapestry of life, love is the most vibrant thread.”
Dịch: “Trong tấm thảm cuộc sống, tình yêu là sợi chỉ sáng nhất.”
  1. “Love is not just a feeling, it’s an action that speaks volumes.”
Dịch: “Tình yêu không chỉ là một cảm xúc, mà là hành động nói lên hàng núi thông điệp.”Từ bài viết trên hẳn bạn đã có trong tay 1001+ câu nói tiếng Anh hay về tình yêu cực độc lạ để gây ấn tượng với crush hoặc người thương! Ngoài ra, nếu bạn cần nhiều chiêu thức khiến crush hoặc người yêu nhớ mãi không quên, hãy ghé chuyên mục Tình yêu của nhóm mua nhé!Đọc thêm:TOP những câu nói tiếng Trung hay về tình yêu ấn tượng!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Index